|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dearly
dearly | | Xem dear |
/diə/
tính từ thân, thân yêu, thân mến, yêu quý a dear friend người bạn thân he is very dear to us anh ấy rất thân với chúng tôi kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) dear Mr Ba kính thưa ông Ba dear Sir thưa ngài đáng yêu, đáng mến what a dear child! thằng bé đáng yêu quá! thiết tha, chân tình dear wishes đất, đất đỏ a dear year một năm đắt đỏ a dear shop cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life (xem) life
danh từ người thân mến, người yêu quý my dear em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý what dears they are! chúng nó mới đáng yêu làm sao!
phó từ (dearly) /'diəli/ đắt to pay dear for something phải trả cái gì một giá đắt thân mến, yêu mến, thương mến
thán từ trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) oh dear, my head aches! trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dearly"
|
|