Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
debutante




danh từ
cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên



debutante
['deibu:tɔηt]
danh từ
cô gái mới bước vào đời, mới ra trình diễn lần đầu tiên


Related search result for "debutante"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.