Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decidedly




decidedly
[di'saididli]
phó từ
kiên quyết, dứt khoát
to answer decidedly
trả lời dứt khoát
rõ ràng, không cãi được


/di'saididli/

phó từ
kiên quyết, dứt khoát
to answer decidedly trả lời dứt khoát
rõ ràng, không cãi được

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.