Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decollate




decollate
[di'kɔleit]
ngoại động từ
chặt cổ, chém đầu


/di'kɔleit/

ngoại động từ
chặt cổ, chém đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decollate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.