|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decomposite
decomposite | [di:'kɔmpəzit] | | tính từ | | | gồm nhiều bộ phận phức tạp | | danh từ | | | cái gồm nhiều bộ phận phức tạp |
/di:'kɔmpəzit/
tính từ gồm nhiều bộ phận phức tạp
danh từ cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
|
|
|
|