Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decuman




decuman
['dekjumən]
tính từ
(nói về sóng) khổng lồ, mạnh mẽ


/'dekjumən/

tính từ
khổng lồ, mạnh mẽ (đợt sóng)

Related search result for "decuman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.