|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defilement
defilement | [di'failmənt] | | danh từ | | | sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm | | | sự làm mất tính chất thiêng liêng |
/di'failmənt/
danh từ sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm sự làm mất tính chất thiêng liêng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defilement"
|
|