|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
definition
definition | [,defi'ni∫n] | | danh từ | | | sự định nghĩa, lời định nghĩa | | | sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...) | | | (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh) |
(logic học) định nghĩa explicit d. định nghĩa rõ implicit d. định nghĩa ẩn impredicative d. định nghĩa bất vị từ inductive d. định nghĩa quy nạp operational d. định nghĩa toán tử recursive d. định nghĩa đệ quy regressive d. định nghĩa hồi quy
/,defi'niʃn/
danh từ sự định nghĩa, lời định nghĩa sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...) (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
|
|
Related search result for "definition"
|
|