|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
degrade
degrade | [di'greid] | | ngoại động từ | | | giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...) | | | làm mất danh giá, làm mất thanh thể | | | làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ | | | làm giảm sút (sức khoẻ...) | | | làm suy biến, làm thoái hoá | | | (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...) | | | (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc) | | nội động từ | | | suy biến, thoái hoá | | | (địa lý,địa chất) rã ra | | | hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít) |
/di'greid/
ngoại động từ giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...) làm mất danh giá, làm mất thanh thể làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ làm giảm sút (sức khoẻ...) làm suy biến, làm thoái hoá (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...) (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)
nội động từ suy biến, thoái hoá (địa lý,địa chất) rã ra hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "degrade"
|
|