Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dehydrant




dehydrant
[di:'haidrənt]
danh từ
(hoá học) chất khử nước


/di:'haidrənt/

danh từ
(hoá học) chất loại nước

Related search result for "dehydrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.