Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delation




delation
[di'lei∫n]
danh từ
sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo


/di'leiʃn/

danh từ
sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo
sự báo cáo (một vụ phạn pháp...)

Related search result for "delation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.