Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delouse




delouse
[di:'laus]
ngoại động từ
bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)
(nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn


/'di:'laus/

ngoại động từ
bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)
(nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn

Related search result for "delouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.