Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delve




delve
[delv]
danh từ
chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc
ngoại động từ
(+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới
nội động từ
trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
tìm tòi, nghiên cứu sâu
dốc đứng xuống (đường...)
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất


/delv/

danh từ
chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc

ngoại động từ
( out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới

nội động từ
trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
tìm tòi, nghiên cứu sâu
dốc đứng xuống (đường...)
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delve"
  • Words pronounced/spelled similarly to "delve"
    delf delve dewlap
  • Words contain "delve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đi sâu lún

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.