Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dementedly




phó từ
điên cuồng, cuống cuồng



dementedly
[di'mentidli]
phó từ
điên cuồng, cuống cuồng
the prisoners attack the jailors dementedly
các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.