Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denaturalize




denaturalize
[di:'næt∫rəlaiz]
Cách viết khác:
denaturalise
[di:'næt∫rəlaiz]
ngoại động từ
làm biến tính, làm biến chất
tước quốc tịch
to denaturalize the traitors
tước quốc tịch của những kẻ phản bội
to denaturalize oneself
từ bỏ quốc tịch


/di:'nætʃrəlaiz/ (denaturalise) /di:'nætʃrəlaiz/

ngoại động từ
làm biến tính, làm biến chất
tước quốc tịch
to denaturalize oneself bỏ quốc tịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denaturalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.