|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denazification
denazification | [di:,nɑ:tsifi'kei∫n] | | danh từ (chính trị) | | | sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi, sự tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã | | | sự xoá bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa nazi, sự xoá bỏ ảnh hưởng của chủ nghĩa quốc xã |
/'di:,neitʃə'reiʃn/
danh từ (chính trị) sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi sự xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa nazi
|
|
|
|