Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denial




denial
[di'naiəl]
danh từ
sự tuyên bố rằng cái gì không có thật; sự phủ nhận
denial of a truth
sự phủ nhận một sự thật
denial of a request
sự từ chối một yêu cầu
a flat denial
sự từ chối dứt khoát
the prisoner's repeated denials of the charges against him
những lời khăng khăng phủ nhận của tù nhân về những lời buộc tội anh
to condemn the denial of basic human freedoms
lên án hành động phủ nhận những quyền tự do cơ bản của con người



(logic học) sự phủ định

/di'naiəl/

danh từ
sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận
denial of a truth sự phủ nhận một sự thật
denial of a request sự từ chối một yêu cầu
a flat denial sự từ chối dứt khoát
sự từ chối không cho (ai cái gì)
sự chối, sự không nhận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.