sự tuyên bố rằng cái gì không có thật; sự phủ nhận
denial of a truth
sự phủ nhận một sự thật
denial of a request
sự từ chối một yêu cầu
a flat denial
sự từ chối dứt khoát
the prisoner's repeated denials of the charges against him
những lời khăng khăng phủ nhận của tù nhân về những lời buộc tội anh
to condemn the denial of basic human freedoms
lên án hành động phủ nhận những quyền tự do cơ bản của con người
(logic học) sự phủ định
/di'naiəl/
danh từ sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận denial of a truth sự phủ nhận một sự thật denial of a request sự từ chối một yêu cầu a flat denial sự từ chối dứt khoát sự từ chối không cho (ai cái gì) sự chối, sự không nhận