Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denitrate




denitrate
[di:'naitreit]
Cách viết khác:
denitrify
[di:'naitrifai]
ngoại động từ
(hoá học) khử nitơ


/di:'naitreit/ (denitrify) /di:'naitrifai/

ngoại động từ
(hoá học) loại nitơ

Related search result for "denitrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.