Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentifrice




dentifrice
['dentifris]
danh từ
bột đánh răng, xà phòng đánh răng


/'dentifris/

danh từ
bột đánh răng, xà phòng đánh răng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.