Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deontological




deontological
[,di:ɔntə'lɔdʒikəl]
tính từ
(thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ


/,di:ɔntə'lɔdʤikəl/

tính từ
(thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.