| [di'pendənt] |
| Cách viết khác: |
| dependant |
| [di'pendənt] |
| danh từ |
| | như dependant |
| [di'pendənt] |
| tính từ |
| | (dependent on / upon somebody / something) dựa vào; ăn theo |
| | a dependent country |
| nước phụ thuộc |
| | dependent variable |
| (toán học) biến số phụ thuộc, biến phụ thuộc |
| | a woman with several dependent children |
| người phụ nữ có mấy đứa con ăn theo |
| | to be dependent on one's parents, a grant |
| sống dựa vào bố mẹ, tiền trợ cấp |
| | (dependent on / upon something) phụ thuộc; lệ thuộc |
| | success is dependent on how hard you work |
| thành công tùy thuộc anh làm việc tích cực như thế nào |
| | (dependent on / upon something) cần đếncai gì về mặt cơ thể; nghiện |
| | nghiện rượu |
| to be dependent on alcohol |