Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deprecatingly




deprecatingly
['deprikeitiηli]
phó từ
tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành
với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài


/'deprikeitiɳli/

phó từ
tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành
với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài

Related search result for "deprecatingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.