Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depredator




depredator
['deprideitə]
danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ phá phách


/'deprideitə/

danh từ
kẻ cướp bóc, kẻ phá phách

Related search result for "depredator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.