|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
depressible
depressible | [di'presəbl] | | tính từ | | | có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não | | | có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ | | | có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược | | | có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống |
/di'presəbl/
tính từ có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống
|
|
|
|