Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deracinate




deracinate
[di'ræsineit]
ngoại động từ
như uproot


/di'ræsineit/

ngoại động từ
nhổ rễ, làm bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.