|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derogate
derogate | ['derəgeit] | | nội động từ | | | làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến | | | to derogate from someone's power | | giảm quyền lực của người nào | | | to derogate from someone's merit | | làm mất giá trị của người nào | | | to derogate from someone's reputation | | phạm đến thanh danh của ai | | | làm điều có hại cho thanh thế của mình | | | bị tụt cấp, bị tụt mức |
/'derəgeit/
nội động từ làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến to derogate from someone's power giảm quyền lực của người nào to derogate from someone's merit làm mất giá trị của người nào to derogate from someone's reputation phạm đến thanh danh của ai làm điều có hại cho thanh thế của mình bị tụt cấp, bị tụt mức
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|