Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desiccator




desiccator
['desikeitə]
danh từ
bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy


/'desikeitə/

danh từ
bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy

Related search result for "desiccator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.