Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detrited




detrited
[di'traitid]
tính từ (địa lý,địa chất)
mòn, bị cọ mòn
bở ra, mủn ra, vụn ra


/di'traitid/

tính từ (địa lý,địa chất)
mòn, bị cọ mòn
bở ra, mủn ra, vụn ra

Related search result for "detrited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.