|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deviousness
deviousness | ['di:vjəsnis] | | danh từ | | | sự xa xôi, sự hẻo lánh | | | sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu | | | tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma |
/'di:vjəsnis/
danh từ sự xa xôi, sự hẻo lánh sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh; tính láu cá ranh ma
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deviousness"
|
|