Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamagnetize




diamagnetize
[,daiə'mægnitaiz]
ngoại động từ
nghịch từ hoá


/,daiə'mægnitaiz/

ngoại động từ
nghịch từ hoá

Related search result for "diamagnetize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.