Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
die-sinker




die-sinker
['dai,siηkə]
danh từ
thợ khắc khuôn rập


/'dai,siɳkə/

danh từ
thợ khắc khuôn rập

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.