Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffusion




diffusion
[di'fju:ʒn]
danh từ
sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
sự khuếch tán ánh sáng
sự rườm rà, sự dài dòng



sự tán xạ, sự khuếch tán

/di'fju:ʤn/

danh từ
sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
sự khuếch tán (ánh sáng)
sự rườm rà, sự dài dòng (văn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diffusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.