Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilettantism




dilettantism
[,dili'tæntizm]
danh từ
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật
tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên nghiệp


/,dili'tæntizm/

danh từ
sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật
tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.