|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dilettantism
dilettantism | [,dili'tæntizm] | | danh từ | | | sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật | | | tính cách nghiệp dư, tính cách không chuyên nghiệp |
/,dili'tæntizm/
danh từ sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật tính tài tử, tính không chuyên, tính không sâu (về một môn gì)
|
|
|
|