dilly-dally
dilly-dally | ['dilidæli] | | nội động từ, (thông tục) | | | lưỡng lự, do dự | | | la cà, hay đà đẫn |
| | [dilly-dally] | | saying && slang | | | go very slowly, pause too much | | | Sarah, you come straight home from school. Don't dilly-dally. |
/'dilidæli/
nội động từ, (thông tục) lưỡng lự, do dự la cà, hay đà đẫn
|
|