Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diminutiveness




diminutiveness
[di'minjutivnis]
danh từ
(ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa
sự làm nhỏ xíu, sự bé tị


/di'minjutivnis/

danh từ
(ngôn ngữ học) tính làm nhẹ nghĩa
sự làm nhỏ xíu, sự bé tị

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.