Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dioptrics




dioptrics
[dai'ɔptriks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
khúc xạ học



(vật lí) khúc xạ học

/dai'ɔptriks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
khúc xạ học

Related search result for "dioptrics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.