|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diplomatically
diplomatically | [,diplə'mætikəli] | | phó từ | | | bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao | | | any dispute between those two nations will be diplomatically settled | | mọi sự tranh chấp giữa hai quốc gia này sẽ được giải quyết bằng con đường ngoại giao |
/,diplə'mætikəli/
phó từ bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao
|
|
|
|