|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disadvantageously
phó từ bất lợi
disadvantageously | [,disædvɑ:n'teidʒəsli] | | phó từ | | | bất lợi | | | US embargo influences our economy disadvantageously | | lệnh cấm vận của Hoa Kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của chúng ta |
|
|
|
|