Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disburd




disburd
[dis'bʌ:d]
ngoại động từ
bấm chồi, tỉa chồi


/dis'bʌd/

ngoại động từ
bấm chồi, tỉa chồi

Related search result for "disburd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.