Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discarnate




discarnate
[dis'kɑ:nit]
tính từ
bị lóc hết thịt
bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt


/dis'kɑ:nit/

tính từ
bị lóc hết thịt
bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.