Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discommon




discommon
[dis'kɔmən]
ngoại động từ ((cũng) discommons)
rào (khu đất công)
không cho thầu cung cấp hàng cho học sinh nữa


/dis'kɔmən/

ngoại động từ ((cũng) discommons)
rào (khu đất công)
không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa

Related search result for "discommon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.