|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discommons
discommons | [dis'kɔmənz] | | ngoại động từ | | | (như) discommon | | | truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít) |
/dis'kɔməns/
ngoại động từ (như) discommon truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
|
|
|
|