|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discretionary
discretionary | [dis'kre∫ənəri] | | tính từ | | | được sử dụng, thi hành khi xét thấy cần thiết; tùy ý | | | discretionary powers/measures | | quyền/biện pháp thực thi tùy theo ý mình | | | discretionary payments to old people | | lương trả tùy theo tình hình cho người già |
/dis'kreʃnəri/
tính từ được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình powers quyền được tự do làm theo ý mình
|
|
|
|