Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
discretionary




discretionary
[dis'kre∫ənəri]
tính từ
được sử dụng, thi hành khi xét thấy cần thiết; tùy ý
discretionary powers/measures
quyền/biện pháp thực thi tùy theo ý mình
discretionary payments to old people
lương trả tùy theo tình hình cho người già


/dis'kreʃnəri/

tính từ
được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
powers quyền được tự do làm theo ý mình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.