disease
disease | [di'zi:z] | | danh từ | | | (trường hợp) bệnh của cơ thể, tinh thần hoặc cây cối (do lây nhiễm hoặc rối loạn bên trong) | | | a serious/infectious/incurable disease | | căn bệnh trầm trọng/lây nhiễm/nan y | | | to prevent/spread disease | | phòng/lan truyền bệnh | | | (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...) |
/di'zi:z/
danh từ bệnh, bệnh tật (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
|
|