|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disengage
disengage | [,disin'geidʒ] | | ngoại động từ | | | (to disengage something / somebody from something / somebody) làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra | | | to disengage the clutch before changing gear | | nhả khớp ly hợp trước khi sang số | | | she managed to disengage herself from the drunkard's embrace | | cô ta tìm cách thoát khỏi vòng tay của gã say rượu | | | làm cho ngưng chiến đấu (để rút lui) | | | the fighter planes quickly disengaged from the combat | | các máy bay chiến đấu nhanh chóng rút ra khỏi trận chiến | | | we must disengage our troops from the conflict | | chúng tôi buộc lòng phải rút quân ra khỏi cuộc xung đột |
/'disin'geidʤ/
ngoại động từ làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...) (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)
nội động từ tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc thoát ra, bốc lên (hơi...) (thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disengage"
|
|