Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dish-gravy




dish-gravy
['di∫,greivi]
danh từ
nước sốt, nước chấm


/'diʃ,greivi/

danh từ
nước sốt, nước chấm

Related search result for "dish-gravy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.