|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disparaging
disparaging | [dis'pæridʒiη] | | tính từ | | | làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh | | | gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị |
/dis'pæridʤiɳ/
tính từ làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|