Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disseminated




disseminated
[di'semineitid]
tính từ
được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến
disseminated sclerosis
(y học) xơ cứng toả lan


/di'semineitid/

tính từ
được gieo rắc, bị gieo rắc; được phổ biến !disseminated sclerosis
(y học) xơ cứng toả lan

Related search result for "disseminated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.