Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distress-rocket




distress-rocket
[dis'tres,rɔkit]
danh từ
(hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy


/dis'tres,rɔkit/

danh từ
(hàng hải) pháo báo hiệu lâm nguy

Related search result for "distress-rocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.