|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divarication
divarication | [dai,væri'kei∫n] | | danh từ | | | sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh | | | chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...) |
/dai,væri'keiʃn/
danh từ sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)
|
|
|
|